Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nương náu



verb
to shelter oneself; to take refuge

[nương náu]
động từ.
to shelter oneself; to take refuge; seek shelter; find/take shelver/cover
tìm chỗ nương náu
place of concealment; hide-out



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.